Có 2 kết quả:

特务 tè wu ㄊㄜˋ 特務 tè wu ㄊㄜˋ

1/2

tè wu ㄊㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special assignment (military)
(2) special agent
(3) operative
(4) spy

Bình luận 0

tè wu ㄊㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special assignment (military)
(2) special agent
(3) operative
(4) spy

Bình luận 0